Có 2 kết quả:
科斗 kē dǒu ㄎㄜ ㄉㄡˇ • 蝌蚪 kē dǒu ㄎㄜ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tadpole
(2) also written 蝌蚪[ke1 dou3]
(2) also written 蝌蚪[ke1 dou3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con nòng nọc
Từ điển Trung-Anh
(1) tadpole
(2) CL:隻|只[zhi1],條|条[tiao2]
(2) CL:隻|只[zhi1],條|条[tiao2]
Bình luận 0